Có 3 kết quả:
心仪 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ • 心儀 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ • 心疑 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admire
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suspect
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh