Có 3 kết quả:

心仪 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ心儀 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ心疑 xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to admire

Từ điển Trung-Anh

to admire

xīn yí ㄒㄧㄣ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to suspect